Có 2 kết quả:
音响 yīn xiǎng ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ • 音響 yīn xiǎng ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound
(2) acoustics
(3) audio
(4) hi-fi system
(5) stereo sound system
(6) abbr. for 組合音響|组合音响[zu3 he2 yin1 xiang3]
(2) acoustics
(3) audio
(4) hi-fi system
(5) stereo sound system
(6) abbr. for 組合音響|组合音响[zu3 he2 yin1 xiang3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound
(2) acoustics
(3) audio
(4) hi-fi system
(5) stereo sound system
(6) abbr. for 組合音響|组合音响[zu3 he2 yin1 xiang3]
(2) acoustics
(3) audio
(4) hi-fi system
(5) stereo sound system
(6) abbr. for 組合音響|组合音响[zu3 he2 yin1 xiang3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0